Có 2 kết quả:
蛻化變質 tuì huà biàn zhì ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄢˋ ㄓˋ • 蜕化变质 tuì huà biàn zhì ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄢˋ ㄓˋ
tuì huà biàn zhì ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄢˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to degenerate (morally) (idiom)
(2) to become depraved
(2) to become depraved
Bình luận 0
tuì huà biàn zhì ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄢˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to degenerate (morally) (idiom)
(2) to become depraved
(2) to become depraved
Bình luận 0